Máy in màu TOSHIBA TEC BC-400P
Phát triển nhãn mác của bạn với màu sắc theo yêu cầu, Toshiba xác định lại đề xuất giải pháp Auto-ID của mình bằng việc bổ sung BC400P. Máy in nhãn màu dựa trên mực bột màu này cung cấp giải pháp sản xuất nhãn mác nội bộ với giải pháp bền bỉ và tiết kiệm chi phí. Toshiba giúp bạn kiểm soát hoàn toàn toàn bộ quy trình ghi nhãn màu theo yêu cầu của mình
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
BC400P | |
CHARACTERISTICS | |
Print Method | Inkjet |
Dimensions (W x D x H) | 386 x 570 x 394 mm |
Weight | Approx. 25 kg (without ink tanks) |
User Interface | 8 x LED, 4 x key |
Operating Temp./Humidity | 5°C to 35°C / 10-90 % non-condensing relative humidity (RH) |
Power Supply | AC 100 to 240 V, 50/60 Hz |
Resolution | 1,200 x 600 dpi, 1,200 x 1,200 dpi |
Print Speed (max) | 300 mm/second (11.8 ips) at 1200 x 600 dpi |
Print Width (max.) | 106.3 mm (auto image shift off), 105.9 mm (auto image shift on) |
Print Length (max.) | 497 mm |
INK | |
Ink Type | Water-based pigment ink |
Ink Tanks | Independent ink tanks for Black, Cyan, Magenta, Yellow |
Ink Tank Capacity | 240 ml per color |
Waste Ink | Collection through maintenance cartridge |
MEDIA | |
Alignment | Left |
Media (backing paper) Width | 25.4 – 120 mm |
Media Length | 6.0 – 500 mm |
Label Thickness | 0.145 – 0.255 mm |
Media Shape | Roll, fanfold |
Inner Media Roll Diameter | 76.2 mm |
Outer Media Roll Diameter | Max. 200 mm |
SOFTWARE & CONNECTIVITY | |
Printer Driver | Windows 11 (64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows Server 2022/2019/2016 (64 bit) |
Standard Interface | USB 2.0 High speed, 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T, RS-232C(For External Devices, D-SUB 9pins) |
OPTIONS | |
Auto Cutter Unit |
Catalog ở link : https://www.toshibatec.com/ovs-support/Brochure/BCP/BR_BC400P_colour_printer_202301.pdf
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.