Máy in mã vạch TOSHIBA B-EX4T3
Dòng Toshiba B-EX4T3 – là dòng máy in công nghiệp cao cấp, độ phân giải cao. dành cho nhiều ứng dụng in các loại tem có kích thước siêu nhỏ , hiệu suất nâng cao, khả năng bảo trì dễ dàng và hoạt động bền bỉ, năng xuất cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
B-EX4T3 | |
CHARACTERISTICS | |
Print head | Flat head |
Dimensions | 278 x 460 x 310 mm (W x D x H) |
Weight | 17 kg |
Interface | USB 2.0, Ethernet |
Optional Interface | Serial interface, Parallel interface, Expansion I/O interface, RTC & USB Host interface, Wireless LAN interface |
Network Tool | SNMP |
Memory | 64 MB (FROM), 32 MB (SRAM) |
Method | Thermal transfer |
Print Width | 104 mm (4.09″) |
Max. Print Speed | 152.8 mm/sec (6 ips) |
Resolution | 600 dpi |
Font | Bitmap, Outline, Writable characters, Optional True Type |
Barcode | UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Matrix 2 of 5, Postnet, RM4SCC, KIX-Code, Customer Barcode, GS1 Databar |
2D Codes | Data Matrix, PDF417, MaxiCode, QR Code, Micro PDF417, CP Code, AZTEC Code, GS1 QR Code |
MEDIA | |
Paper Width | 25 mm – 110 mm |
Paper Alignment | Left |
Paper Roll | 200 mm (7.9″) |
RIBBON | |
Type of ribbon | Spool type |
Maximum Ribbon Width | 115 mm |
Maximum Ribbon Length | 300 mm |
SOFTWARE & CONNECTIVITY | |
Printer Driver | Windows 10/8.1 (32/64 bit), Windows Server 2016, Windows Server 2012 R2/Windows Server 2012, SAP |
Language Mode | TPCL, Basic Command Interpreter |
* Option
Catalog ở link : https://www.toshibatec.com/ovs-support/Brochure/BCP/BR_B-EX4T3_20210726.pdf
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.